Có 6 kết quả:
嘗試 cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ • 嘗識 cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ • 尝识 cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ • 尝试 cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ • 長逝 cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ • 长逝 cháng shì ㄔㄤˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thử, làm thử
Từ điển Trung-Anh
(1) to try
(2) to attempt
(3) CL:次[ci4]
(2) to attempt
(3) CL:次[ci4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thường thức
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thường thức
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thử, làm thử
Từ điển Trung-Anh
(1) to try
(2) to attempt
(3) CL:次[ci4]
(2) to attempt
(3) CL:次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to depart this life
(2) to be no more
(2) to be no more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to depart this life
(2) to be no more
(2) to be no more
Bình luận 0